Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đơn_nữ_xe_lăn Kết quả
|
|
|
Tứ kết | Bán kết | Chung kết | ||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Sabine Ellerbrock | 4 | 3 | ||||||||||||||||||
1 | Diede de Groot | 6 | 7 | |||||||||||||||||
WC | Kgothatso Montjane | 1 | 5 | |||||||||||||||||
Katharina Krüger | 3 | 6 | 1 | |||||||||||||||||
WC | Kgothatso Montjane | 6 | 2 | 6 | ||||||||||||||||
1 | Diede de Groot | 6 | 6 | |||||||||||||||||
Aniek van Koot | 3 | 2 | ||||||||||||||||||
Lucy Shuker | 2 | 1 | ||||||||||||||||||
Aniek van Koot | 6 | 6 | ||||||||||||||||||
Aniek van Koot | 1 | 6 | 713 | |||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji | 6 | 4 | 611 | ||||||||||||||||
Marjolein Buis | 4 | 4 | ||||||||||||||||||
2 | Yui Kamiji | 6 | 6 |
Thực đơn
Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đơn_nữ_xe_lăn Kết quảLiên quan
Giải Giải bóng đá Ngoại hạng Anh Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2018 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2012 Giải vô địch bóng đá châu Âu 2024 Giải bóng đá vô địch quốc gia Đức Giải bóng rổ Nhà nghề Mỹ Giải vô địch bóng đá U-23 châu Á 2020 Giải vô địch bóng đá thế giới Giải bóng đá Vô địch Quốc gia Việt NamTài liệu tham khảo
WikiPedia: Giải_quần_vợt_Wimbledon_2018_-_Đơn_nữ_xe_lăn http://www.wimbledon.com/en_GB/scores/draws/2018_S...